Có 2 kết quả:
神經質 shén jīng zhì ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄓˋ • 神经质 shén jīng zhì ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nervous
(2) on edge
(3) excitable
(4) neurotic
(2) on edge
(3) excitable
(4) neurotic
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nervous
(2) on edge
(3) excitable
(4) neurotic
(2) on edge
(3) excitable
(4) neurotic
Bình luận 0